Ngành Sư Phạm: Định Nghĩa, Cơ Hội & Kỹ Năng Cần Thiết 

Ngành Sư Phạm Là Gì? – Giáo dục đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Một nền giáo dục tốt đẹp sẽ tạo ra những công dân có kiến thức, kỹ năng, phẩm chất tốt, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh. Ngành sư phạm, với sứ mệnh đào tạo ra những người thầy, người cô tận tâm, tài năng, chính là nền tảng của mọi nền giáo dục.

Ngành Sư Phạm Là Gì?

  • Định nghĩa: Ngành sư phạm là ngành khoa học nghiên cứu về lý luận và thực tiễn của quá trình giáo dục, nhằm đào tạo ra đội ngũ giáo viên, giảng viên có đủ phẩm chất, năng lực để thực hiện nhiệm vụ giảng dạy, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Nói một cách đơn giản, ngành sư phạm là ngành đào tạo ra những người làm nghề giáo.
  • Phân biệt “sư phạm” và “giáo dục”:
    • Giáo dục là một quá trình rộng lớn, bao gồm mọi hoạt động nhằm truyền đạt kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, và hình thành nhân cách cho con người. Giáo dục có thể diễn ra ở mọi lúc, mọi nơi, thông qua nhiều hình thức khác nhau (gia đình, nhà trường, xã hội…).
    • Sư phạm là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu về quá trình giáo dục, tập trung vào việc đào tạo đội ngũ giáo viên, giảng viên có đủ năng lực để thực hiện các hoạt động giáo dục một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Sư phạm là một phần quan trọng của giáo dục, nhưng không phải là tất cả.
  • Các lĩnh vực chuyên môn phổ biến: Ngành sư phạm rất đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, đáp ứng nhu cầu giáo dục ở các cấp học và lĩnh vực khác nhau:
    • Sư phạm mầm non: Đào tạo giáo viên mầm non, chăm sóc và giáo dục trẻ từ 0-6 tuổi.
    • Sư phạm tiểu học: Đào tạo giáo viên tiểu học, giảng dạy các môn học ở cấp tiểu học (lớp 1-5).
    • Sư phạm THCS: Đào tạo giáo viên THCS, giảng dạy các môn học ở cấp THCS (lớp 6-9).
    • Sư phạm THPT: Đào tạo giáo viên THPT, giảng dạy các môn học ở cấp THPT (lớp 10-12).
    • Giáo dục đặc biệt: Đào tạo giáo viên chuyên biệt, giáo dục trẻ em có nhu cầu đặc biệt (khuyết tật, chậm phát triển…).
    • Ngoài ra, còn có các ngành sư phạm khác như sư phạm âm nhạc, mỹ thuật, thể dục, tin học, ngoại ngữ…

Tầm Quan Trọng Của Ngành Sư Phạm

  • Đối với sự phát triển của cá nhân: Giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người định hướng, truyền cảm hứng, giúp học sinh phát triển toàn diện về trí tuệ, đạo đức, thể chất, thẩm mỹ. Một người thầy tốt có thể thay đổi cuộc đời của một học sinh.
  • Đối với sự phát triển của xã hội: Ngành sư phạm đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, có kiến thức, kỹ năng, phẩm chất tốt, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội. Nâng cao dân trí, tạo ra một xã hội văn minh, tiến bộ.
  • Đối với sự phát triển của quốc gia: Giáo dục là quốc sách hàng đầu. Một nền giáo dục mạnh mẽ sẽ tạo ra một lực lượng lao động có trình độ cao, có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh.

Những Kỹ Năng Quan Trọng Trong Ngành Sư Phạm

Để trở thành một giáo viên giỏi, bạn cần trang bị cho mình những kỹ năng sau:

  • Kỹ năng chuyên môn:
    • Nắm vững kiến thức chuyên ngành: Đây là nền tảng cơ bản để bạn có thể truyền đạt kiến thức cho học sinh một cách chính xác và đầy đủ.
    • Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Biết cách lựa chọn và áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với từng đối tượng học sinh, từng môn học, từng bài học.
    • Sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy: Ứng dụng các công cụ, phần mềm, ứng dụng công nghệ vào bài giảng để tăng tính sinh động, hấp dẫn và hiệu quả.
  • Kỹ năng mềm:
    • Kỹ năng giao tiếp:
      • Truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
      • Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến của học sinh.
      • Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng đối tượng học sinh.
      • Có khả năng thuyết phục, động viên học sinh.
    • Kỹ năng tương tác:
      • Xây dựng mối quan hệ tốt với học sinh, tạo môi trường học tập thân thiện, cởi mở.
      • Hợp tác với đồng nghiệp, chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau.
      • Giao tiếp hiệu quả với phụ huynh, phối hợp trong việc giáo dục học sinh.
    • Kỹ năng quản lý lớp học:
      • Thiết lập và duy trì kỷ luật trong lớp học.
      • Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động.
      • Giải quyết các tình huống phát sinh trong lớp học một cách công bằng, khéo léo.
    • Kỹ năng giải quyết vấn đề:
      • Xác định rõ vấn đề, phân tích nguyên nhân, đưa ra các giải pháp khả thi.
      • Đánh giá hiệu quả của các giải pháp và lựa chọn giải pháp tối ưu.
      • Giải quyết các mâu thuẫn giữa học sinh, giữa học sinh và giáo viên một cách khách quan, công bằng.
    • Kỹ năng sáng tạo:
      • Tìm tòi, đổi mới phương pháp giảng dạy để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả.
      • Thiết kế các hoạt động học tập sáng tạo, khuyến khích học sinh tư duy độc lập.
      • Ứng dụng các công nghệ mới vào giảng dạy.
    • Kỹ năng làm việc nhóm:
      • Hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án, hoạt động chung.
      • Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau.
      • Tôn trọng ý kiến của người khác, biết lắng nghe và thỏa hiệp.
    • Kỹ năng tự học và phát triển bản thân:
      • Tự giác học hỏi, cập nhật kiến thức mới.
      • Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, hội nghị chuyên ngành.
      • Đọc sách, báo, tạp chí chuyên ngành.
      • Tự đánh giá năng lực bản thân và tìm cách cải thiện.

Làm Thế Nào Để Phát Triển Các Kỹ Năng Sư Phạm?

  • Học tập tại trường sư phạm: Đây là nền tảng cơ bản để bạn có được những kiến thức chuyên môn và kỹ năng sư phạm cần thiết. Hãy tham gia đầy đủ các khóa học, thực hành, kiến tập để tích lũy kinh nghiệm.
  • Tự học và nghiên cứu: Bên cạnh việc học tập tại trường, bạn cần chủ động tự học, nghiên cứu để mở rộng kiến thức và nâng cao trình độ chuyên môn. Đọc sách, báo, tạp chí chuyên ngành, tham gia các hội thảo, khóa học trực tuyến.
  • Tham gia các hoạt động ngoại khóa: Các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, đội nhóm, tình nguyện sẽ giúp bạn rèn luyện các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo.
  • Tìm kiếm cơ hội thực hành: Tham gia các hoạt động gia sư, trợ giảng, thực tập tại các trường học để có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Học hỏi từ kinh nghiệm của người khác: Tham khảo ý kiến của giáo viên, đồng nghiệp, chuyên gia để học hỏi kinh nghiệm và tìm ra những phương pháp giảng dạy hiệu quả.
  • Rèn luyện kỹ năng thông qua thực tế giảng dạy: Sau mỗi buổi dạy, hãy tự đánh giá, rút kinh nghiệm, điều chỉnh phương pháp để ngày càng hoàn thiện bản thân.

6. Ứng Dụng Kỹ Năng Sư Phạm Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Kỹ năng sư phạm không chỉ hữu ích trong công việc giảng dạy mà còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống:

  • Trong gia đình: Dạy dỗ con cái, giải quyết mâu thuẫn trong gia đình.
  • Trong công việc: Truyền đạt thông tin, hướng dẫn đồng nghiệp, quản lý nhân viên.
  • Trong các mối quan hệ xã hội: Giao tiếp hiệu quả, thuyết phục người khác, giải quyết xung đột.
  • Trong các hoạt động cộng đồng: Hướng dẫn, đào tạo, tuyên truyền.

Kết Luận

Ngành sư phạm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của cá nhân, xã hội và quốc gia. Để trở thành một giáo viên giỏi, bạn cần không ngừng học hỏi, rèn luyện để trang bị cho mình những kiến thức chuyên môn và kỹ năng sư phạm cần thiết. Hãy luôn tâm huyết với nghề, yêu thương học sinh và cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục.

Tiêu đề CV là gì? Cách đặt tiêu đề CV sao cho thu hút

CV là một trong những yếu tố quan trọng giúp ứng viên tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Có nhiều yếu tố để tạo nên một CV thu hút, trong đó phải kể đến tiêu đề CV. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu tiêu đề CV là gì và cách đặt tiêu đề CV đúng cách và chuyên nghiệp.

Tiêu đề CV là gì?

Hiện nay, CV được xem là bước đầu tiên trong quá trình tuyển dụng để ứng viên giới thiệu bản thân mình với nhà tuyển dụng. Với sự phổ biến của hình thức ứng tuyển trực tuyến, tiêu đề CV được xem là một trong những ấn tượng đầu tiên của ứng viên đối với nhà tuyển dụng. Tiêu đề CV là một câu miêu tả ngắn gọn về bản thân của ứng viên, bao gồm kỹ năng, thành tích nổi bật và mục tiêu nghề nghiệp.

Trên thực tế, tiêu đề CV có thể chỉ là họ tên và vị trí ứng tuyển, tuỳ vào cách trình bày CV của ứng viên. Tuy chỉ là một nội dung ngắn gọn, nhưng tiêu đề CV được đặt ở đầu trang. Đây sẽ là nội dung nhà tuyển dụng nhìn thấy đầu tiên của CV nên có thể nói tiêu đề CV là điểm quan trọng, cần được chú ý của CV.

Làm thế nào để đặt tiêu đề CV hiệu quả?

Ngắn gọn, súc tích và ấn tượng là những điều cần có ở một tiêu đề CV hiệu quả. Sau đây là một số cách cơ bản để bạn đặt tiêu đề cho CV của mình:

1.    Nêu rõ tên và vị trí công việc ứng tuyển

CV là tài liệu giới thiệu bản thân đến nhà tuyển dụng về vị trí đang được đăng tuyển. Vì thế, yêu cầu đầu tiên CV cần thể hiện được là họ tên đầy đủ và vị trí bạn muốn ứng tuyển. Điều này giúp cho nhà tuyển dụng biết bạn là ai và vị trí bạn quan tâm, vì có thể công ty đang tuyển nhiều vị trí cùng một thời điểm.

2.    Viết hoa tiêu đề

Vì là một trong những nội dung quan trọng nhất CV nên tiêu đề CV nên được viết hoa và trình bày nổi bật hơn so với các văn bản khác. Bạn cũng có thể kết hợp với in đậm hay màu sắc phù hợp để đảm bảo tiêu đề CV dễ nhìn nhưng vẫn đủ thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng khi vừa nhìn vào CV.

3.    Nghiên cứu công ty và vị trí công việc

Tiêu đề CV có thể gồm nội dung giới thiệu ngắn gọn về ứng viên, nên để chúng đủ thu hút dù chỉ gồm vài câu ngắn gọn, bạn nên nêu được những gì mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Để làm được điều này, bạn nên nghiên cứu về công ty đó cũng như vị trí công việc đang ứng tuyển. Điều này sẽ giúp bạn tìm được những điểm phù hợp giữa công ty và bản thân, đâu là những yếu tố cần thiết, mục tiêu phù hợp với vị trí đang ứng tuyển. Nắm được những từ khoá và đưa vào trong tiêu đề CV sẽ giúp bạn dễ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Những lỗi thường gặp khi đặt tiêu đề CV là gì?

1.    Quà dài dòng hoặc phức tạp

Một số người vì sợ nhà tuyển dụng bỏ qua CV của mình nên cố gắng thể hiện những điểm nổi bật lên tiêu đề CV. Điều này dễ khiến tiêu đề CV trở nên quá dài, khó đọc và nếu không cẩn thận sẽ khiến tổng thể CV trở nên rối mắt và khả năng cao nhà tuyển dụng bỏ qua CV.

2.    Tiêu đề chung chung

Những kiểu tiêu đề CV như “CV Thực tập sinh Marketing” hay “CV Nguyễn Thanh A” được xem là khá chung chung, không thể hiện được đầy đủ thông tin cơ bản là tên và vị trí ứng tuyển mà ứng viên quan tâm. Tiêu đề CV nên ngắn gọn, súc tích không đồng nghĩa với việc thiếu thông tin. Một ví dụ tiêu đề CV lý tưởng có thể là “Nguyễn Thanh A – Thực tập sinh Marketing”.

3.    Tiêu đề CV chứa nickname hay ký tự đặc biệt

CV là tài liệu thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong công việc. Nên những chi tiết như nickname, biệt hiệu hay các ký tự đặc biệt không nên được viết vào, đặc biệt là ở tiêu đề CV nơi nhà tuyển dụng nhìn vào đầu tiên. Những yếu tố đó có thể khiến nhà tuyển dụng nghĩ bạn không thực sự nghiêm túc với vị trí này, hay tệ hơn là bạn không chăm chút cho CV, để tài liệu này bị lỗi chính tả khi thấy các ký tự lạ.

4.    Vị trí ứng tuyển không chính xác

Một CV có thể được dùng để nộp vào vị trí tương tự ở nhiều công ty khác nhau. Điều này thường dẫn đến lỗi khá phổ biến đó là không chỉnh sửa tên chức danh vị trí ứng tuyển trùng với tiêu đề của nhà tuyển dụng. Điều này cũng khiến cho hình ảnh của bạn trở nên mất chuyên nghiệp trong mắt nhà tuyển dụng, họ sẽ cho rằng bạn hời hợt với vị trí họ đang tìm kiếm.

PPA Là Gì? Hợp Đồng PPA Được Sử Dụng Khi Nào?

Có nhiều kết quả xuất hiện khi tìm kiếm từ khóa PPA, tuy nhiên trong bài viết này, chúng tôi đề cập đến PPA trong Power Purchase Agreement (Hợp đồng mua bán điện). Cũng mang tính chất như các hợp đồng mua bán hàng hóa bình thường nhưng PPA đặc biệt hơn vì hàng hóa ở đây là điện. Cùng tìm hiểu qua bài viết PPA là gì dưới đây nhé!

  1. Khái niệm

PPA được viết đầy đủ là Power Purchase Agreement, dịch sang tiếng Việt là Hợp đồng mua bán điện.  Hợp đồng PPA đề cập đến việc cung cấp điện lâu dài giữa hai bên với bên bán là đơn vị sản xuất điện và bên mua là khách hàng (có thể là chính phủ hoặc người tiêu dùng điện). Bên sản xuất sẽ cung cấp một lượng điện đã thỏa thuận trong hợp đồng cho khách hàng, bằng cách truyền tải điện qua các đường dây cao thế đến cộng đồng sau đó phân phối đến khách hàng cá nhân.

Các thỏa thuận thường được đề cập trong PPA bao gồm lượng điện cung cấp, mức giá thương lượng, thời hạn hợp đồng và các hình phạt đối với việc vi phạm hợp đồng. Bởi vì có thể đàm phán về lượng và giá nên khách hàng của PPA có thể đảm bảo được nguồn cung năng lượng trong thời gian dài và giảm thiểu rủi ro về giá thị trường trong tương lai. Do đó khách hàng của PPA thường là các tập đoàn, công ty tiêu thụ điện lớn để thực hiện đầu tư liên quan đến quy hoạch hoặc hoạt động sản xuất kinh doanh.

  • Đặc điểm của PPA

Ngoài việc đàm phán về lượng và giá điện, PPA còn đưa ra các đề xuất thiết kế cũng như cách vận hành và bảo trì cho nhà máy điện và các thông số kỹ thuật liên quan.

Trường hợp cơ quan chính phủ là khách hàng duy nhất của đơn vị sản xuất điện, ký kết hợp đồng để nắm quyền chi phối điện năng, khi đó sẽ có một bên thứ ba khác là nhà đầu tư, người cung cấp vốn cho dự án. Nhà đầu tư sẽ nhận được lợi nhuận từ việc mua bán điện và hưởng các lợi ích về thuế,… nhưng không có quyền can thiệp đến hoạt động mua bán điện mà nhà nước mới là người nắm quyền kiểm soát. Vậy nên, trong trường hợp này, hợp đồng PPA có tính chất như hợp đồng BOT.

Khách hàng có thể đưa ra các hình phạt hoặc yêu cầu khoản bồi thường nếu bên sản xuất điện không thực hiện đúng như trong hợp đồng hoặc việc xây dựng dự án chậm tiến độ hoặc không thực hiện theo yêu cầu khi hoàn thành. Tuy nhiên, nhà sản xuất điện sẽ được miễn bồi thường thiệt hại nếu sự chậm trễ do các tác động nằm ngoài sự kiểm soát. 

Đàm phán PPA có tính phức tạp và tốn rất nhiều thời gian bởi tính lâu dài của các PPA có thể gây bất lợi cho một bên trong trường hợp thị trường biến động tiêu cực.

  • Hợp đồng PPA được sử dụng khi nào?

Hợp đồng mua bán điện PPA thường được hình thành khi các dự án điện có đặc điểm sau:

Khả năng về doanh thu, lợi nhuận trong tương lai của dự án không có sự đảm bảo, ổn định và do đó, dự án cần kiểm soát được số lượng đã mua và giá phải trả sẽ được yêu cầu để chắc rằng dự án có tính khả thi.

Khi trên thị trường xảy ra sự cạnh tranh lớn ví dụ các nhà cung cấp điện trong nước hoặc quốc tế có giá rẻ hơn. Lúc này các nhà sản xuất sử dụng PPA để chắc chắn rằng không bị sự cạnh tranh đó làm thiệt hại.

Khách hàng, người mua điện cần sử dụng một lượng lớn năng lượng trong thời gian dài cho các hoạt động tiêu tốn nhiều điện năng như xi măng, dầu khí, hóa chất,… Khách hàng cần PPA để đảm bảo ổn định cho hoạt động sản xuất sau này và nhà sản xuất cũng muốn nguồn doanh thu từ đối tượng khách hàng này. 

Để đảm bảo thực hiện kế hoạch đề ra và duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh cho các công ty sử dụng nhiều điện năng thì việc ký kết PPA trong dài hạn là tất yếu. Hy vọng bài viết PPA là gì? Khi nào sử dụng PPA? trên đây sẽ có ích cho các bạn.

Fixed Cost Là Gì? Khái Niệm, Đặc Trưng Và Phân Loại Fixed Cost

Để xây dựng một chiến lược hay kế hoạch kinh doanh tốt, trước hết ta cần dự tính được các khoản tài chính sẽ phải bỏ ra, trong đó dự tính chi phí là không thể thiếu. Khi dự kiến chi phí, doanh nghiệp cần tính toán các chi phí hoạt động, chi phí quản lý, biến phí, định phí,… bài viết này sẽ chi tiết hơn về khoản định phí hay còn gọi là chi phí cố định và có tên tiếng Anh là Fixed cost là gì nhé!

  1. Khái niệm

Fixed cost hay còn gọi là chi phí cố định hay định phí, còn được ký hiệu là FC. Đây là một loại chi phí cố định, không bị các yếu tố khác ảnh hưởng và là chi phí không thể thiếu trong doanh nghiệp. Tuy nhiên trong trường hợp doanh nghiệp thay đổi cơ cấu mức chi phí đầu vào do nhu cầu về sản phẩm dịch vụ thay đổi thì chi phí cố định cũng có thể tăng hoặc giảm theo.

Fixed cost trong doanh nghiệp thường là những chi phí dùng cho xây dựng cấu trúc hạ tầng như: khấu hao tài sản cố định, chi phí thuê đất, thuê tài sản, tiền lương nhân viên, cán bộ quản lý, các khoản bảo hiểm cho nhân viên hoặc các khoản chi phí dùng để sửa chữa thường xuyên, chi phí hành chính, quảng cáo, chi phí điện nước,… tùy vào từng loại hình doanh nghiệp mà khoản định phí này cũng có sự khác biệt nhất định.

Ví dụ về chi phí cố định: Doanh nghiệp thuê mặt bằng để kinh doanh với giá hàng tháng là 12 triệu đồng, hoạt động sản xuất kinh doanh có thuận lợi hoặc khó khăn thì chỉ cần doanh nghiệp vẫn còn hoạt động thì khoản chi phí này vẫn phải bỏ ra hàng tháng là 12 triệu.

  • Đặc trưng của Fixed cost

Không bị ảnh hưởng bởi các tác động, kết quả hoạt động của doanh nghiệp, chi phí cố định có thể tăng hoặc giảm theo thời gian và nhu cầu mở rộng hay thu hẹp sản xuất kinh doanh nhưng doanh nghiệp còn hoạt động thì chi phí này luôn tồn tại và phải chi trả hàng tháng hoặc hàng năm.

Ví dụ công ty A thuê một mặt bằng trong siêu thị với chi phí phải trả hàng tháng là 20 triệu đồng. Khi kinh doanh thuận lợi, công ty mở rộng quy mô nên thuê thêm gian bên cạnh với chi phí 10 triệu đồng. Lúc này chi phí cố định cho mặt bằng kinh doanh đã tăng từ 20 triệu lên 30 triệu.

Khấu hao từ các khoản đầu tư ban đầu vào nhà xưởng hay máy móc thiết bị cũng được xem là chi phí cố định. Các khoản đầu tư này có thể được tính khấu hao theo tháng quý năm tùy vào từng sản phẩm và quy định của doanh nghiệp.

Ví dụ: Doanh nghiệp sản xuất mì mua một loại máy với giá 700 triệu và dự kiến sẽ sử dụng trong 7 năm. Trường hợp khấu hao đều thì chi phí khấu hao của máy mỗi năm là 100 triệu. Khi đó chi phí cố định mà  doanh nghiệp phải chi ra trong 1 tháng sẽ là 8,3 triệu đồng.

  • Phân loại

Fixed Cost trong doanh nghiệp tùy vào cách thức phân chia mà có các tên gọi khác nhau, nếu phân theo cách thức quản lý thì có 2 loại cơ bản như sau:

Chi phí cố định bắt buộc: Là các khoản chi phí thường liên quan đến cơ sở hạ tầng, nhà xưởng, máy móc thiết bị, tổ chức quản lý…. Đây là phần bắt buộc và hoàn toàn không thể cắt bỏ hay trì hoãn.

Chi phí cố định không bắt buộc: Đây là khoản chi phí có thể phát sinh thêm khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh hoặc lượt bỏ đi khi doanh nghiệp thu hẹp quy mô. Khoản chi phí cố định này giúp hỗ trợ cho doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu, hiệu quả đúng với kế hoạch đã đề ra theo tháng, quý hoặc năm.

Như có thể thấy trong bài viết Fixed cost là gì, khái niệm, đặc trưng và phân loại fixed Cost ở trên, chi phí cố định đóng vai trò rất quan trọng đối với doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh, nó quyết định đến doanh thu và lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp. Vì vậy cần phải quan tâm và lên kế hoạch sao cho phù hợp nhất. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.

Quản Trị Rủi Ro Là Gì? Các Phương Pháp Quản Trị Rủi Ro

Với những ai bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh mà không thực hiện quản lý rủi ro thì dự án đó khó mà thành công. Vậy thực chất quản trị rủi ro là gì mà có tầm quan trọng như vậy. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

  1. Khái niệm

Quản trị rủi ro là việc dự kiến các yếu tố rủi ro có thể xảy ra làm ảnh hưởng tới hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai và đề xuất các biện pháp kiểm soát các rủi ro đó nhằm loại bỏ, giảm nhẹ hoặc chuyển chúng sang một tác nhân kinh tế khác. Việc quản trị rủi ro sẽ giúp chúng ta chủ động đề phòng chúng, giảm tối đa nguồn lực phát sinh thêm.

  • Mục đích của việc quản trị rủi ro

Dự tính được những rủi ro có thể xảy ra để có thể đề phòng, giảm số lần xảy ra và hạn chế mức độ nghiêm trọng cũng như thiệt hại do rủi ro đó gây ra.

Quản trị rủi ro sẽ phân tích và ước tính tác động nghiêm trọng hay không, tần suất xảy ra nhiều hay ít của các rủi ro và từ đó thấy được phản ứng của rủi ro và bắt đầu ưu tiên giải quyết các rủi ro có tác động nghiêm trọng trước.

  • Vai trò của việc quản trị rủi ro đối với doanh nghiệp

Giúp doanh nghiệp lên kế hoạch và chiến lược kinh doanh đúng đắn: Các nhà quản trị chịu trách nhiệm dự báo tất cả các rủi ro có thể xảy ra một cách chính xác nhất, xem xét khả năng giải quyết của doanh nhiệp mình, từ đó đưa ra những quyết định giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất có thể nhằm đạt được những mục tiêu đã đề ra.

Giúp doanh nghiệp chủ động đối phó với những rủi ro đã lường trước: Hoạt động đầu tư kinh doanh là một quá trình lâu dài và có rất nhiều điều bất ngờ khác sẽ đến, do đó việc quản lý rủi ro là cách tốt nhất để doanh nghiệp chủ động cho các tình huống có thể sẽ xảy ra, tránh rơi vào thế bị động gây khó khăn cho doanh nghiệp.

Tối ưu hóa nguồn lực cho doanh nghiệp: Quản trị rủi ro cũng dự tính ra những khoản chi phí phát sinh để giải quyết rủi ro đó. Đối với những rủi ro có thể né tranh hoặc dịch chuyển được, doanh nghiệp có thể kiểm soát nguồn vốn trong đầu tư, kinh doanh và loại bỏ chi phí không cần thiết.

  • Những sai lầm mắc phải khi quản trị rủi ro

Dựa vào các sự kiện đã xảy ra để dự tính rủi ro cho tương lai. Tuy không sai hoàn toàn nhưng áp dụng một cách máy móc sẽ không chính xác cho tương lai bởi thị trường luôn biến động.

Xem các dự án có cùng đặc điểm, tính chất mà quản trị rủi ro như nhau. Vì chưa chắc các rủi ro này xảy ra vào cùng thời điểm, cùng mức độ tác động, do đó biện pháp giải quyết sẽ không giống nhau.

Chỉ quản trị rủi ro ở giai đoạn đầu dự án. Rủi ro phụ thuộc nhiều vào các yếu tố ngoại cảnh mà ngoại cảnh thì luôn biến đổi linh hoạt. Vì vậy các dự kiến về rủi ro cũng phải luôn cập nhật theo thời gian để có thể quản lý hiệu quả nhất.

  • Các phương pháp để quản lý rủi ro

Né tránh rủi ro: là việc loại bỏ khả năng xảy ra của rủi ro đó và né tránh chúng.

Ngăn ngừa thiệt hại: là hoạt động làm giảm mức độ thiệt hại khi rủi ro đó xuất hiện.

Giảm bớt thiệt hại: là việc các chuyên gia sử dụng các phương pháp đo lường, phân tích, đánh giá lại rủi ro một cách thường xuyên và xây dựng các kế hoạch để đối phó, làm giảm mức thiệt hại khi nó xảy ra.

Chấp nhận rủi ro: trong trường hợp rủi ro đó hoàn toàn biết trước và cũng lường được hậu quả của nó nhưng sẵn sàng chấp nhận thiệt hại nếu nó xuất hiện. Việc chấp nhận này áp dụng khi mức độ thiệt hại không lớn.

Chuyển giao rủi ro: là việc chuyển dịch các rủi ro đến các bên liên quan khác hoặc tổ chức khác để cùng chịu rủi ro.

Tài trợ rủi ro: Đây là phương pháp tự khắc phục rủi ro bằng cách tự thanh toán các tổn thất. Hoặc chuyển giao các rủi ro bằng cách mua bảo hiểm và khi xảy ra khi xảy ra rủi ro, có thể khiếu nại để đòi bồi thường.

Trên đây là bài quản trị rủi ro là gì?, mục đích, vai trò của quản trị rủi ro, những sai lầm thường mắc phải khi thực hiện quản lý rủi ro và các phương pháp giúp khắc phục rủi ro. Hi vọng các bạn sẽ hiểu và ứng dụng vào hoạt động đầu tư kinh doanh của mình. Chúc các bạn thành công!

Monopolistic Competition Là Gì? Đặc Điểm, Ưu Và Nhược Điểm

Hiện nay trên thị trường có bốn loại hình cạnh tranh trong đó có Monopolistic Competition. Có thể bạn vẫn chưa biết đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm của Monopolistic Competition. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu Monopolistic Competition là gì qua bài viết dưới đây nhé!

  1. Khái niệm.

Monopolistic Competition có nghĩa tiếng việt “cạnh tranh độc quyền” là cấu trúc thị trường được liên kết giữa các yếu tố của hai thị trường cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền, cấu trúc thị trường này xuất hiện nhiều trong đời sống hàng ngày. Theo cơ bản, thị trường Monopolistic Competition tại đây các hàng hóa sản phẩm, cung cấp dịch vụ…từ các doanh nghiệp cần phải đảm bảo về chất lượng hay số lượng có sự khác nhau nhất định. Nên các doanh nghiệp cần quản lý giá cả và cập nhật định giá mà các doanh nghiệp cạnh tranh đang sử dụng. Thị trường Monopolistic Competition người bán hay người mua có quyền tự do hoạt động và lựa chọn tiếp tục hay rút khỏi. Tuy nhiên, điều kiện gia nhập thấp nên tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp cạnh tranh dễ dàng bước vào thị trường để ngăn cản các doanh nghiệp hiện tại.

Ví dụ của thị trường Monopolistic Competition: Cung cấp dịch vụ xe taxi, dịch vụ nhận giặt ủi quần áo…, cửa hàng bán đồ tạp hóa, hiệu thuốc tây, trạm cung cấp xăng, nhớt.., cơ sở bán nội thất, quán bar, cafe…

  • Đặc điểm Monopolistic Competition.

Thị trường Monopolistic Competition có các đặc điểm sau:

Nhiều người bán và người mua: Thị trường này đa dạng người bán và người mua có số lượng lớn tham gia, mang lại ý nghĩa là doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hay dịch vụ được quyền kiểm soát lượng hàng hóa ở mức độ mong muốn và quản lý giá cả, nên ở thị trường này được thực hiện theo chính sách giá cá nhân. Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp có chính sách giảm giá dẫn đến lượng bán ra có tăng lên một chút so với các doanh nghiệp hiện đang cạnh tranh, mức độ tổn thất chia mỗi doanh nghiệp rất nhỏ. Nên các đối thủ cạnh tranh cũng không phản ứng nhiều về sự thay đổi giá của doanh nghiệp này.

Sản phẩm phân biệt: Sự khác biệt hóa sản phẩm mà các doanh nghiệp Monopolistic Competition cung ứng theo một phương diện nào đó. Sự khác nhau ở đây giúp doanh nghiệp tăng giá trị, giúp người mua hàng dễ dàng phân biệt sản phẩm của hai doanh nghiệp khác nhau. Nhưng khác biệt nay không hoàn toàn khác nhau mà chỉ là đặc tính, kỹ năng hoặc là sự tưởng tượng thông qua quảng cáo, kế hoạch bán hàng tạo ra.

Tự do gia nhập và rút khỏi thị trường: Các doanh nghiệp có quyền tham gia và rời bỏ khỏi thị trường. Khi có doanh nghiêp mới gia nhập sẽ tăng lượng sản phẩm cung ứng ra thị trường dẫn đến giảm giá sản phẩm và các doanh nghiệp sẽ chỉ nhận được lợi nhuận bình thường. Nếu các doanh nghiệp trong thị trường Monopolistic Competition đang bị thua lỗ sẽ có doanh nghiệp lựa chọn rời bỏ dẫn đến lượng sản phẩm giảm, giá tăng và doanh nghiệp có thể bình ổn lợi nhuận.

Cạnh tranh phi giá cả: Sản phẩm được cung cấp ra thị trường Monopolistic Competition hơi khác nhau nên doanh nghiệp cạnh tranh theo chất lượng, vị trí, quảng cáo.

  • Ưu và nhược điểm của Monopolistic Competition.

Ưu điểm: Tự do gia nhập và rút khỏi thị trường không có rào cản tạo cho thị trường có tính cạnh tranh cao. Sự khác biệt hóa sản phẩm giúp đa dạng mặt hàng giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sử dụng theo nhu cầu. Tính cạnh tranh mạnh các doanh nghiệp không ngừng thay đổi, cải thiện chất lượng sản phẩm. Trong thị trường doanh nghiệp thường dùng quảng cáo để tạo kết nối với người tiêu dùng biết sự khác biệt giữa các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp khác nhau mà không cần tìm kiếm.

Nhược điểm: Doanh nghiệp dễ dàng gia nhập thị trường nên có quá nhiều doanh nghiệp hoạt động làm hạn chế sự phát triển và người tiêu dùng có quá nhiều lựa chọn phải tốn chi phí tìm kiếm. Phân bổ nguồn lực chưa tốt, chưa hiệu quả làm tổn thất phúc lợi, lãng phí tài nguyên. Doanh nghiệp bỏ chi phí quảng cáo thường được tính vào giá sản phẩm khiến nâng giá thành bán ra và quảng cáo có thể không thật.

Trên đây đã chia sẻ cho bạn Monopolistic Competition là gì, đặc điểm, ưu và nhược điểm của Monopolistic Competition. Hy vọng đã cung cấp cho bạn thêm các kiến thức và tìm hiểu rõ hơn về Monopolistic Competition để áp dụng trong việc kinh doanh hiện tại.

Account Manager là gì? Trở thành Account Manager cần những tố chất gì?

Account Manager là một vị trí quản lý được tuyển dụng nhiều ở các công ty Agency. Đây là một vị trí quản lý các Account, mà bất kỳ Agency nào làm về Marketing cũng không thể thiếu. Vậy Account Manager là gì? Để trở thành một Account Manager chuyên nghiệp cần những tố chất gì? Cùng tham khảo trong bài viết này nhé!

Account Manager là gì?

Trước khi hiểu Account Manager là gì, bạn cần hiểu rõ công việc Account. Theo đó, Account là bộ phận đảm nhận công việc tìm kiếm khách hàng, tư vấn trực tiếp, chốt đơn hàng và mang về doanh số cho công ty. Account là một vị trí công việc trong các công ty Agency. Vậy Agency là gì? Agency có thể được hiểu là những công ty cung cấp các giải pháp marketing, quản trị thương hiệu, thực hiện kế hoạch digital marketing cho những nhãn hàng lớn hoặc những công ty cung cấp sản phẩm, dịch vụ khác.

Vậy Account Manager là người quản lý nhân viên Account, quản lý những kế hoạch, báo cáo từ nhân viên Account đồng thời đưa ra đánh giá, phân tích cho nhân viên sau khi dự án kết thúc.

Bên cạnh đó, bạn cần phải hiểu thuật ngữ client. Client là khách hàng, là những công ty sẽ sử dụng dịch vụ marketing mà agency cung cấp.

Sales và Account khác nhau ở chỗ thời gian tư vấn và làm việc với khách hàng. Nếu sales chỉ cần tư vấn để khách hàng mua sản phẩm trong vài phút, thì Account sẽ là người đi cùng với khách hàng từ lúc thuyết phục cho đến khi kết thúc dự án.

Trở thành Account Manager bạn cần có những tố chất gì?

Kỹ năng giao tiếp

Là một quản lý Account bạn không những phải giao tiếp với khách hàng mà còn phải giao tiếp với những nhân viên cấp dưới của bạn. Khi trò chuyện với khách hàng, bạn cần phải có một thái độ chân thành và cởi mở, không gây khó chịu hay ép buộc khách hàng phải sử dụng sản phẩm của bạn. Ngoài ra, bạn cần phải đưa ra những thông tin quan trọng, cập nhật những thông tin hoặc báo cáo tình hình chiến dịch marketing đang thực hiện cho khách hàng và cấp trên.

Chưa hết, bạn còn giữ vị trí quản lý các nhân viên Account, bạn thường phân tích hay đánh giá những ưu nhược điểm của kế hoạch với nhân viên cấp dưới sau khi kết thúc các dự án marketing. Chính vì thế, kỹ năng giao tiếp là một yếu tố quan trọng giúp bạn đảm nhiệm công việc Account Manager.

Cập nhật xu hướng marketing mới

Để trở thành một người quản lý giỏi, Account Manager đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực marketing. Bạn đã có một vốn kiến thức nhất định để thực thi các chiến dịch marketing cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, không dừng lại ở đó, bạn phải là người thường xuyên cập nhật những xu hướng marketing mới, hay học hỏi và tìm tòi những cách marketing cho những sản phẩm mới và khó tiếp cận với khách hàng.

Một Account Manager có nhiều kinh nghiệm và biết cập nhật xu hướng mới sẽ thuyết phục khách hàng một cách dễ dàng hơn và giúp khách hàng có thể tin tưởng tuyệt đối vào bạn. Chưa hết, một Account Manager chuyên nghiệp sẽ không bao giờ áp dụng một cách thức marketing cho tất cả những ngành hàng. Thay vào đó, họ sẽ sử dụng thời gian để nghiên cứu tìm tòi về sản phẩm, doanh nghiệp, thị trường, người tiêu dùng, qua đó có được những chiến dịch marketing riêng và phù hợp cho từng lĩnh vực khác nhau.

Bao quát toàn bộ công việc

Trước khi đưa ra kế hoạch marketing cho khách hàng, account manager phải tìm hiểu kỹ ngành hàng, đồng thời có thể bao quát và hiểu được định hướng kinh doanh của doanh nghiệp. Qua đó, giúp bạn lập được một kế hoạch marketing chi tiết và hiệu quả như khách hàng mong muốn. Sau khi đã có kế hoạch, bạn sẽ đảm nhận công việc quản lý team chạy dự án đó, biết được tiến độ công việc của mỗi thành viên cũng như đo lường kết quả sau khi thực hiện.

Nếu bạn yêu thích lĩnh vực marketing thì cần phải biết Account Manager là gì cũng như một số thuật ngữ khác trong marketing như client, agency… Nếu muốn trở thành Account Manager, thì ngay từ bây giờ hãy rèn luyện và trau dồi những kinh nghiệm làm việc thực tiễn để trở thành một Account chuyên nghiệp trước bạn nhé!

Sales Executive là gì? Kỹ năng cần có để trở thành sales executive chuyên nghiệp

Sale executive là một nhân viên cấp cao của phòng kinh doanh trong mỗi doanh nghiệp. Để thăng tiến lên vị trí này, bạn cần phải có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, cụ thể là tư vấn bán hàng cho công ty. Vậy sale executive là gì? Những kỹ năng cần thiết của sale executive?

Sale executive là gì?

Sale executive còn được gọi là nhân viên kinh doanh và giữ một vai trò quan trọng trong mỗi doanh nghiệp. Bạn sẽ là người đảm nhận và điều hành công việc kinh doanh ở một bộ phận hay một chi nhánh bán hàng của công ty. Bên cạnh đó, sale executive sẽ phối hợp với cấp trên và đưa ra những chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, bạn sẽ chịu trách nhiệm quản lý những nhân viên cấp dưới của mình (salesman), đào tạo, phân bổ công việc cho nhân viên, đồng thời giám sát và đưa ra những đánh giá cho từng nhân viên.

Kỹ năng mà sale executive phải có là gì?

Kỹ năng chuyên môn

Kỹ năng chuyên môn của ngành sale bạn sẽ được đào tạo bài bản ở các trường đại học, hơn nữa bạn có thể tích lũy những kỹ năng, kinh nghiệm làm việc thông qua quá trình cọ xát, trải nghiệm công việc thực tế của bạn. Chẳng hạn, để trở thành một nhân viên bán hàng giỏi, bạn phải có kỹ năng giao tiếp với khách hàng hiệu quả, kỹ năng thuyết phục cũng như đàm phán để ký kết hợp đồng.

Kỹ năng lắng nghe

Là nhân viên sale executive, bên cạnh giao tiếp hiệu quả, bạn cần phải biết cách lắng nghe khách hàng. Lắng nghe không đơn giản là bạn chỉ nghe khách hàng nói, mà quan trọng hơn là bạn phải hiểu được nhu cầu và nắm được tâm lý của họ. Luôn cân nhắc xem khách hàng gặp những vấn đề gì mà từ chối mua sản phẩm, hãy giải đáp thỏa đáng và mang lại những lợi ích cho khách hàng thì họ sẽ tin tưởng và mua sản phẩm của bạn.

Song song với đó, bạn cũng phải biết cách lắng nghe nhân viên của mình. Hãy thường xuyên trau đổi những vấn đề trong công việc với họ, qua đó bạn sẽ hiểu được nhân viên gặp những khó khăn gì trong quá trình làm việc, đồng thời có thể thúc đẩy họ làm việc hiệu quả hơn.

Kỹ năng điều hành quản lý

Ngoài chuyên môn là một nhân viên kinh doanh, sales executive còn đảm nhận công việc hướng dẫn và quản lý nhân viên cấp dưới. Kỹ năng điều hành và quản lý sẽ giúp bạn đưa ra được những định hướng kế hoạch phát triển tốt cho từng nhân viên và giúp công ty có thể đạt được doanh số như đã đề ra. Ngoài ra, sale executive phải biết cách xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo, năng động, nhằm khuyến khích nhân viên có thể phát huy tối đa năng lực của mình.

Kỹ năng xây dựng mối quan hệ

Xây dựng mối quan hệ với khách hàng là một công việc quan trọng đối với người làm kinh doanh. Theo đó, khi đã có mạng lưới khách hàng rộng khắp, bạn sẽ dễ dàng giới thiệu sản phẩm mới của mình đến với họ. Không chỉ mua hàng, họ sẽ là người giới thiệu sản phẩm của bạn đến những khách hàng tiềm năng khác như người thân, bạn bè… Tuy nhiên, để xây dựng mối quan hệ với khách hàng là không hề dễ dàng. Điều quan trọng là bạn phải biết cách tạo dựng niềm tin với họ. Theo đó, hãy luôn đặt mình vào vị trí khách hàng, tư vấn một cách cởi mở và chân thành, họ sẽ cảm thấy ấn tượng bởi sự nhiệt tình từ bạn.

Là một sales executive, bạn phải coi trọng khâu chăm sóc khách hàng, thường xuyên giúp đỡ họ nó có khó khăn trong quá trình sử dụng sản phẩm, qua đó, bạn sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được mạng lưới khách hàng thân thiết và ổn định cho công ty.

Sale executive là một vị trí việc làm hấp dẫn vì thế thu hút được sự quan tâm của rất nhiều bạn trẻ. Thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ sales executive là gì đúng không nào? Nếu bạn yêu thích công việc này, thì đừng quên trau dồi kỹ năng kinh nghiệm làm việc của mình ngay từ bây giờ nhé!

Lateral Thinking là gì? Các kiểu tư duy phổ biến hiện nay

Hiện nay, ngoài việc giảng dạy những kỹ năng mềm như giao tiếp, xử lý tình huống, quản lý thời gian… các trường học thường rất chú trọng trong việc giúp học sinh có được những khả năng tư duy cần thiết cho cuộc sống như: lateral thinking, creative thinking…Bài viết này sẽ giới thiệu cho lateral thinking là gì? Và một số những loại hình tư duy phổ biến ngày nay.

Lateral Thinking là gì?

Lateral Thinking còn gọi là tư duy ngoại biên hay tư duy phi tuyến tính. Đây là cách giải quyết vấn đề thông qua các tiếp cận gián tiếp và vận dụng sự sáng tạo, nếu như sử dụng theo cách tư duy logic thông thường thì không thể giải quyết được. Mọi người thường sử dụng Lateral Thinking để chuyển một ý tưởng đã biết thành những ý tưởng mới.

Khi suy nghĩ một ý tưởng hay giải quyết một vấn đề nào đó, bạn không thể có câu trả lời khi chỉ dựa vào những lập luận mà thay vào đó hãy “đào sâu” vấn đề bằng cách sử dụng tư duy ngoại biên. Bạn có thể sẽ khám phá được mấu chốt khi suy nghĩ rộng hơn và không bị gò bó bởi chính giả thuyết mà vấn đề đặt ra.

Các kiểu tư duy                                                                                      

Tư duy sáng tạo (Creative Thinking)

Tư duy sáng tạo được hiểu là khả năng sáng tạo, linh hoạt trong việc tìm ra các phương án và giải quyết mới, không theo kiểu tư duy lối mòn. Hiện nay, trong bất kỳ ngành nghề nào như giảng dạy, xây dựng, kinh tế, nghệ thuật…đòi hỏi bạn phải là người có khả năng sáng tạo. Chẳng hạn, khi làm trong lĩnh vực marketing, bạn cần phải có sự sáng tạo để đưa ra những chiến lược quảng cáo mới, những xu hướng mới cho từng sản phẩm khác nhau. Không thể dùng chung một chiến lược tiếp thị cho tất cả các ngành hàng.

Nhờ có tư duy sáng tạo mà ngày này chúng ta được sống trong một thời đại thông minh, hiện đại với rất nhiều những sản phẩm công nghệ mới được phát minh. Chính vì thế, sáng tạo là một trong những kỹ năng rất cần thiết cho quá trình học tập cũng như làm việc của bạn.

Tư duy phản biện (Critical Thinking)

Tư duy phản biện còn gọi là kiểu tư duy tổng hợp hay tư duy phân tích. Kiểu tư duy này được vận dụng bằng cách đánh giá và phân tích một thông tin theo những khía cạnh khác nhau, nhằm làm sáng tỏ những vấn đề được đặt ra. Theo đó, những lập luận phải có tính logic, chính xác và tỉ mỉ.

Những người có tư duy phản biện thường có khả năng quan sát tốt, nhìn và hiểu được vấn đề. Theo đó, họ có thể nhận thấy được những lỗi sai giữa các lập luận, từ đó có thể nhận dạng và đánh giá các lập luận, tạo nên một cách giải quyết vấn đề có hệ thống. Bên cạnh đó, họ có thể xem xét phân tích và đánh giá những lập luận, quan điểm của người khác.

Có thể nói, tư duy phản biện thường được sử dụng để phản đối lại những lỗi sai trong cách suy nghĩ và quan điểm của người khác. Tuy nhiên, nó không phải được sử dụng để tranh cãi hay chỉ trích người khác, mà thay vào đó tư duy phản biện đóng vai trò quan trọng trong việc góp ý và mang tính xây dựng đúng đắn. Tư duy phản biện giúp mọi người có thể thu nạp thêm thông tin, kiến thức, củng cố các lập luận qua đó có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Tư duy logic

Tư duy logic là khả năng suy luận của não bộ khi nhìn nhận các sự vật có những điểm liên quan với nhau, qua đó giúp bạn có thể sắp xếp sự việc một cách chặt chẽ và phù hợp. Tư duy logic có tầm quan trọng trong việc học tập cũng như làm việc của con người. Chẳng hạn, khi gặp một bài toán khó, bạn phải áp dụng tư duy logic để sàng lọc ra những điểm liên quan để đưa ra cách tối ưu nhất để giải quyết.

Lateral Thinking là một trong những loại hình tư duy đòi hỏi bạn phải có những suy luận vượt ra khỏi giả thiết mà vấn đề đưa ra, để tìm một cách giải quyết hoàn toàn mới và sáng tạo. Với những chia sẻ trên, chắc chắn bạn đã không còn thắc mắc lateral thinking là gì và một số kiểu tư duy phổ biến khác đúng không nhỉ?

Mẫu lời cảm ơn trong báo cáo thực tập hay nhất

Lời cảm ơn là một trong những phần quan trọng không thể thiếu trong báo cáo tốt nghiệp của mỗi sinh viên. Báo cáo thực tập được xem là một công việc cuối cùng mà sinh viên được làm việc cùng với giảng viên hỗ trợ của mình. Đây là một trong những luận văn thật sự quan trọng trong suốt quá trình học tập tại trường đại học của mỗi người. Thế nên, một lời cảm ơn chân thành trong báo cáo thực tập, vừa thể hiện sự tôn trọng, vừa có thể bày tỏ sự cảm ơn cho những công sức cũng như kinh nghiệm quý báu mà quý thầy cô đã truyền đạt trong suốt những tháng thực tập. Bên cạnh đó, lời cảm ơn trong báo cáo thực tập còn được gửi đến cho công ty, ban giám đốc cũng như những anh/chị cấp trên đã tận tình hướng dẫn trong suốt quá trình thực tập tại công ty.

Một số mẫu lời cảm ơn trong báo cáo thực tập

Mẫu 1

Lời cảm ơn đầu tiên em xin được gửi đến toàn thể thầy cô tại trường Đại học……., là những người đã truyền đạt cho em những kiến thức hay và những kinh nghiệm quý báu giúp em có thêm nhiều kiến thức ứng dụng vào công việc cũng như trong cuộc sống. Tiếp đến em xin được gửi lời cảm ơn đến thầy (cô)……, là người đã hướng dẫn em trong suốt quá trình làm báo cáo thực tập cuối khóa. Nhờ có thầy cô mà em đã hoàn thành báo cáo một cách tốt nhất.

Em xin chân thành cảm ơn Ban giám đốc Công ty……..đã cho em cơ hội thực tập và luôn hỗ trợ trong suốt quá trình làm việc tại công ty.

Cuối cùng, em xin kính chúc thầy cô luôn dồi dào sức khỏe, kính chúc quý công ty gặt hái được nhiều thành công trong tương lai.

Mẫu 2

Để hoàn thành báo cáo tốt nghiệp cuối khóa này, trước hết em xin kính gửi đến quý thầy cô trong khoa……, trường……một lời cảm ơn chân thành. Đặc biệt, em xin chân thành cảm ơn thầy (cô)….. đã hướng dẫn em hoàn tất chuyên đề báo cáo thực tập này.

Em xin chân thành cảm ơn Ban giám đốc, các phòng ban trong công ty……đã tạo mọi điều kiện thuận lợi giúp em có thêm nhiều kiến thức trong suốt quá trình thực tập tại công ty. Qua quá trình thực tập này, em đã tích lũy được nhiều kiến thức và những kinh nghiệm làm việc thực tiễn giúp em có thể áp dụng vào công việc của mình sau này.

Trong quá trình thực tập, vì kiến thức của em còn hạn chế nên không thể tránh khỏi những sai sót, kính mong nhận được sự đóng góp từ thầy (cô) và quý công ty. Cuối cùng, em xin chúc quý thầy cô luôn dồi dào sức khỏe và thành công trong công việc, em xin kính chúc quý công ty đạt được nhiều thành công xuất sắc trong tương lai.

Mẫu 3

Qua thời gian 3 tháng thực tập tại Công ty……, địa chỉ….., tuy không nhiều nhưng em đã rút ra được nhiều kinh nghiệm làm việc thực tiễn để ứng dụng cho công việc của em sau này. Bên cạnh đó, để có được kiến thức chuyên môn, em xin chân thành cảm ơn thầy cô khoa….., trường……, đã giúp em trang bị những kiến thức cơ bản vững chắc, đồng thời đã hướng dẫn cho em hoàn thành báo cáo thực tập tốt nghiệp cuối khóa. Em cũng xin chân thành cảm ơn toàn thể nhân viên tại Công ty….đã nhiệt tình hướng dẫn và tạo điều kiện thuận lợi khi em thực tập tại công ty. Vì thời gian thực tập có hạn cũng như kiến thức của em còn nhiều thiết sót, em rất mong nhận được sự đóng góp, chỉ bảo của quý thầy cô và quý công ty, giúp em có thể bổ sung và nâng cao kiến thức của mình để phục vụ tốt cho công việc sau này. Em xin chân thành cảm ơn.

Lời cảm ơn trong báo cáo thực tập là thật sự cần thiết cho mỗi sinh viên khi chuẩn bị ra trường. Bạn sẽ bày tỏ được sự tri ân với những kiến thức mà thầy cô đã truyền đạt, bên cạnh đó còn thể hiện lời cảm ơn chân thành dành cho quý công ty nơi bạn đã thực tập. Nếu bạn chưa biết cách viết lời cảm ơn như thế nào, thì đừng quên lưu lại những gợi ý trong bài viết trên nhé!